Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.880 | 3.880 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.920 | 94.920 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.700 | 0.700 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 65.257 | 64.985 |
Giấy Tờ Có Giá | 15.296 | 15.537 |
Chính phủ | 14.598 | 25.344 |
Tiền mặt | 3.882 | 32.367 |
Số vị thế mua: 255
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Commonwealth Bank of Australia 6.1602% | AU3FN0055992 | 3.46 | - | - | |
ANZ Group Holdings Ltd. 6.1856% | AU3FN0055687 | 3.43 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 6.04% | AU3FN0057402 | 3.42 | - | - | |
Bank Of Queensland Ltd. 2% | AU3CB0268027 | 3.34 | - | - | |
Pepper I-Prime 2021-2 Trust 5.3923% | AU3FN0061941 | 3.05 | - | - | |
Heritage and People's Choice Ltd. 5.9445% | AU3FN0084794 | 1.98 | - | - | |
Westpac Banking Corp. 6.6651% | AU3FN0079091 | 1.91 | - | - | |
Newcastle Greater Mutual Group Ltd. 6.1959% | AU3FN0085023 | 1.89 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 5.9125% | AU3FN0061065 | 1.88 | - | - | |
DBS Group Holdings Ltd. 6.2629% | AU3FN0056685 | 1.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AU60PER02601 | 1.81B | 5.42 | 4.30 | 3.64 | ||
Perpetual High Grade Treasury | 211.12M | 4.65 | 3.82 | 3.03 | ||
Perpetual High Grade Treasury Fund | 211.12M | 4.59 | 3.74 | 2.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét