
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.530 | 49.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.830 | 2.830 | 0.000 |
Khác | 47.640 | 47.640 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 49.532 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 2.831 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 30.14 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2020 5 | - | 2.83 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 139TH ISSUANCE | - | 2.42 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2024 CD23 | - | 2.42 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CO.,LTD. 2024 CD 171TH ISSUANCE | - | 2.42 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION 2024 CD 414TH ISSUANCE | - | 2.42 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 192TH ISSUANCE | - | 2.42 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2024 CD332 | - | 2.40 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2024 CD32 | - | 1.94 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 1.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Penghua Zengzhibao Money Market | 209.2B | 0.34 | 1.70 | 2.58 | ||
Penghua Tianlibao MMkt | 93.88B | 0.37 | 1.84 | - | ||
Penghua Tianli Listed MMkt A | 19.33B | 0.35 | 1.71 | - | ||
Penghua Tianli Listed MMkt B | 19.33B | 0.35 | 1.71 | - | ||
Penghua FengHeng Bond | 8.07B | 0.00 | 3.12 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét