
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 69.320 | 69.320 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.850 | 18.200 | 3.350 |
Chuyển Đổi | 4.710 | 4.710 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 12.620 | 12.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.597 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.049 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.542 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.048 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.199 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.947 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.650 | 16.807 |
Công nghệ | 16.340 | 17.623 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.590 | 11.077 |
Công Nghiệp | 11.560 | 12.520 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.610 | 12.855 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.870 | 6.681 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.610 | 6.180 |
Năng lượng | 5.060 | 5.511 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.150 | 7.929 |
Tiện ích | 3.530 | 3.890 |
Bất Động Sản | 2.030 | 2.748 |
Số vị thế mua: 64
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on Euro Stoxx 50 | - | 9.14 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 9.05 | 64.75 | -0.69% | |
Robeco BP US Premium Equities I € | LU0454739615 | 7.45 | 614.570 | -0.09% | |
Future on E-mini S&P 500 Futures | - | 7.31 | - | - | |
AB Select US Equity S1 EUR | LU1764069099 | 5.65 | - | - | |
AXA World Funds Global Inflation Short Duration | LU1353952267 | 4.39 | 109.210 | -0.13% | |
Amundi ETF Japan Topix EUR Hedged Daily UCITS | LU1681037864 | 3.51 | 416.02 | +1.13% | |
T. Rowe Price Funds SICAV - US Smaller Companies E | LU0918140210 | 3.49 | 35.500 | +2.33% | |
BGF Emerging Markets I2 | LU1559747883 | 3.48 | - | - | |
M&G European Credit Investment QI EURAcc | LU2188668326 | 3.39 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bankinter Dividendo Europa FI | 135.23M | 8.85 | 6.78 | 4.79 | ||
Bankinter Cartera Privada Cons B FI | 365.25M | -0.40 | 2.44 | - | ||
Bankinter Mixto Renta Fija FI | 128.05M | 1.23 | 2.37 | 0.60 | ||
Bankinter Bolsa Espana FI | 77.85M | 11.47 | 12.26 | 2.22 | ||
Bankinter Cartera Privada DefensivB | 86.07M | 0.62 | 1.93 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét