
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.070 | 39.990 | 34.920 |
Chứng Khoán | 27.240 | 27.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 57.850 | 79.630 | 21.780 |
Chuyển Đổi | 6.840 | 6.840 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 2.920 | 2.940 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.372 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.300 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.764 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.952 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.567 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.766 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.060 | 17.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.860 | 11.082 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.520 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.470 | 12.835 |
Công Nghiệp | 12.530 | 12.554 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.630 | 7.916 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.430 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.440 | 6.189 |
Năng lượng | 2.760 | 5.517 |
Tiện ích | 2.480 | 3.882 |
Bất Động Sản | 1.810 | 2.746 |
Số vị thế mua: 52
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 6.86 | 119.080 | +0.08% | |
JPM EUR Liquidity VNAV C (acc.) | LU0088882138 | 6.65 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Short Term Class S EUR Cap | LU1184248083 | 5.05 | 1,617.710 | +0.08% | |
Allianz Global Investors Fund Allianz Enhanced S | LU0293295597 | 5.04 | 1,126.070 | +0.01% | |
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 5.02 | - | - | |
BGF Euro Short Duration Bond SI2 EUR | LU1966276856 | 4.99 | - | - | |
UBAM - Dynamic USD Bond I USD Acc | LU0132661827 | 4.35 | 279.009 | +0.05% | |
Candriam Long Short Credit V | FR0011510031 | 4.08 | - | - | |
JPMorgan Investment Funds - Income Opportunity Fun | LU0289473133 | 4.07 | 81.910 | +0.05% | |
Threadneedle (Lux) - Credit Opportunities 2E (EUR | LU1849560120 | 4.00 | 10.700 | +0.15% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.44B | -7.50 | 16.69 | 10.42 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.2M | -0.38 | 4.39 | 3.21 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 77.99M | 1.21 | 4.28 | 1.75 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 75.79M | -1.00 | 2.70 | 1.99 | ||
WAWY REEF | 66.28M | 2.39 | 6.34 | 3.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét