
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.180 | 29.580 | 23.400 |
Chứng Khoán | 52.010 | 53.280 | 1.270 |
Trái Phiếu | 37.970 | 59.530 | 21.560 |
Chuyển Đổi | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Khác | 3.300 | 3.310 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.917 | 16.847 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.703 | 2.484 |
Giá trên doanh thu | 1.106 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.510 | 10.038 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.828 | 2.452 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.336 | 11.007 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.200 | 16.249 |
Công nghệ | 18.500 | 19.596 |
Công Nghiệp | 15.540 | 12.839 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.480 | 11.735 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.360 | 7.144 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.950 | 7.633 |
Năng lượng | 6.120 | 4.851 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.680 | 7.122 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.780 | 11.162 |
Tiện ích | 2.010 | 3.366 |
Bất Động Sản | 1.380 | 2.650 |
Số vị thế mua: 37
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 6.14 | 181.860 | +0.01% | |
BlackRock Global Funds - Emerging Markets Local Cu | LU0329592702 | 5.50 | 24.780 | 0.00% | |
SSgA Luxembourg SICAV - State Street EMU Index Equ | LU1159237905 | 5.02 | 22.226 | +0.18% | |
JPM Euroland Dynamic C perf (acc) EUR | LU0661986264 | 4.65 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 4.63 | 19.080 | -0.10% | |
PIMCO GIS Glb Lw Dur Rl Rt Ins EUR H Acc | IE00BHZKQB61 | 4.56 | - | - | |
Amundi IS MSCI Japan IHE-C EUR | LU0996180351 | 4.48 | - | - | |
Vontobel Fund Emerging Markets Debt HI EUR | LU0926440222 | 4.23 | 134.590 | -0.07% | |
BlackRock Global Funds - World Financials Fund D2 | LU0329593262 | 3.71 | 79.190 | -1.70% | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Small Cap Fund C | LU0318933214 | 3.65 | 35.750 | -0.86% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stadtsparkasse Dusseldorf TopReturn | 214.97M | -0.14 | 4.20 | 1.65 | ||
SSKD Top Substanz I | 86.84M | 0.86 | 2.48 | 0.66 | ||
SSKD Top Chance I | 80.26M | -1.00 | 5.97 | 2.79 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRFonds | 44.89M | 2.35 | 3.79 | 1.04 | ||
Stadtsparkasse Dusseldorf NRW-Fonds | 9.57M | 2.15 | 2.29 | 0.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét