
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.980 | 4.010 | 0.030 |
Trái Phiếu | 96.660 | 96.680 | 0.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 86.254 | 7.657 |
Chính phủ | 9.820 | 14.615 |
Tiền mặt | 4.001 | 11.199 |
Doanh Nghiệp | 0.567 | 77.150 |
Số vị thế mua: 95
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Mois ISR XC | FR0011482678 | 4.59 | - | - | |
Compagnie de Financement Foncier CFF Corp 0.01% | FR0013445129 | 3.80 | - | - | |
La Banque Postale Home Loan SFH | FR0011688464 | 3.43 | - | - | |
AXA Home Loan SFH 0.05% | FR0013432069 | 2.59 | - | - | |
Banco Comercial Portugues, S.A. 0.75% | PTBCPIOM0057 | 2.44 | - | - | |
Bankinter SA BKT 1 05-Feb-2025 | ES0413679327 | 2.37 | 99.993 | +0.01% | |
HSBC SFH (France) S.A. 0.5% | FR0013329638 | 2.02 | - | - | |
Landesbank Hessen-Thuringen Girozentrale 0% | XS2022037795 | 1.99 | - | - | |
UniCredit Bank AG 0.25% | DE000HV2AS10 | 1.98 | - | - | |
Caja Rural de Navarra 0.5% | ES0415306036 | 1.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0167237543 | 32.9B | 0.80 | 2.46 | 0.40 | ||
LU0423950210 | 10.04B | 0.84 | 2.58 | 0.56 | ||
Parvest MoneyMarket Euro I Cap | 4.24B | 0.90 | 2.75 | 0.59 | ||
Parvest MoneyMarket Euro ClassicCap | 4.24B | 0.79 | 2.53 | 0.50 | ||
Parvest MoneyMarketEuroClassic Dist | 4.24B | 0.79 | 2.53 | 0.50 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét