Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.150 | 135.100 | 33.950 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 101.151 | 92.777 |
Tiền mặt | -1.152 | 21.666 |
Số vị thế mua: 253
Số vị thế bán: 148
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligacionesei 0,65% Nv27 Eur | ES00000128S2 | 6.24 | 100.33 | +0.05% | |
United States Treasury Notes 2.375% | - | 5.16 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 4.90 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.93 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.875% | - | 3.81 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.125% | - | 3.71 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 3.47 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.625% | - | 3.38 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.125% | GB00BZ1NTB69 | 2.58 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 2.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0167237543 | 31.71B | 3.26 | 2.01 | 0.30 | ||
LU0423950210 | 7.95B | 3.39 | 2.11 | 0.45 | ||
Parvest MoneyMarket Euro ClassicCap | 3.51B | 3.28 | 2.07 | 0.40 | ||
Parvest MoneyMarketEuroClassic Dist | 3.51B | 3.28 | 2.07 | 0.40 | ||
Parvest MoneyMarketEuroPrivilegeCap | 3.51B | 3.53 | 2.21 | 0.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét