
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.800 | 47.790 | 27.990 |
Chứng Khoán | 49.630 | 51.820 | 2.190 |
Trái Phiếu | 14.680 | 16.080 | 1.400 |
Chuyển Đổi | 11.160 | 11.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 4.530 | 4.610 | 0.080 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.835 | 15.303 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.566 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 1.787 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.692 | 8.767 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.053 | 2.579 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.314 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 33.600 | 10.973 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.640 | 12.925 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.330 | 16.865 |
Công nghệ | 10.120 | 18.049 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.150 | 6.734 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.340 | 8.030 |
Công Nghiệp | 5.570 | 12.081 |
Năng lượng | 4.210 | 5.543 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.310 | 5.963 |
Tiện ích | 1.470 | 3.891 |
Bất Động Sản | 0.260 | 2.749 |
Số vị thế mua: 71
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ABANCA Corporacion Bancaria S.A. 7.5% | ES0865936001 | 4.62 | - | - | |
Deutsche Bank AG 6% | DE000DB7XHP3 | 4.38 | - | - | |
VanEck Morningstar US Sustainable Wide Moat UCITS | IE00BQQP9H09 | 3.44 | 60.34 | -1.66% | |
Robeco Global Consumer Trends Equities I € | LU0717821077 | 2.96 | 585.080 | +0.12% | |
Seilern World Growth EUR H C | IE00BF5H5052 | 2.68 | 173.980 | -0.09% | |
Fundsmith Equity Fund Feeder I EUR Acc | LU0690374029 | 2.47 | 62.352 | -0.09% | |
Magallanes Value Investors UCITS European Equity I | LU1330191385 | 2.46 | 234.630 | +1.06% | |
WisdomTree Physical Gold | JE00B1VS3770 | 2.24 | 313.40 | +1.34% | |
Sacyr SA 3.25% | XS2325693369 | 2.21 | - | - | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 2.09 | 20.235 | -0.60% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CARFY SICAV SA | 95.89M | 2.67 | 6.02 | 2.77 | ||
Gredos Bolsa internacional | 48.86M | -1.16 | 9.55 | - | ||
Gredos Moderado | 41.52M | 1.00 | 4.59 | - | ||
Gredos Bolsa Euro | 18.85M | 5.70 | 8.95 | - | ||
GRAZALEMA INVERSIONES | 12.94M | 0.87 | 5.76 | 2.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét