Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 41.890 | 41.890 | 0.000 |
Khác | 58.030 | 58.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 21.899 | 39.605 |
Doanh Nghiệp | 18.282 | 37.576 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.708 | 5.625 |
Tiền mặt | 0.078 | 11.351 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 26 | - | 14.96 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 9 | - | 6.94 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 5 | - | 6.11 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2022 5 | - | 6.10 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 5 | - | 6.07 | - | - | |
CHINA MERCHANTS SECURITIES-YI AN NO.1 ABS SERIES 1 TRANCH A3 | - | 0.91 | - | - | |
CHINA MERCHANTS SECURITIES-YI AN NO.1 ABS SERIES 2 TRANCH A3 | - | 0.79 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Orient Tianyi Bond | 25.3B | 3.95 | 4.71 | - | ||
Orient Golden Account Book MM B | 11.79B | 1.65 | 2.11 | 2.86 | ||
Orient Golden Account Book MM A | 11.79B | 1.65 | 1.99 | 2.65 | ||
Orient ZhenXiang Pure Bd A | 3.11B | 2.49 | 3.48 | - | ||
Orient ZhenXiang Pure Bd C | 3.11B | 2.41 | 3.67 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét