Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.480 | 5.480 | 0.000 |
Chứng Khoán | 50.720 | 50.720 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.800 | 43.800 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.660 | 16.834 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.935 | 1.751 |
Giá trên doanh thu | 0.949 | 1.582 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.603 | 9.625 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.913 | 2.759 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.202 | 10.877 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 52.060 | 17.689 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.780 | 11.829 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.110 | 4.932 |
Công Nghiệp | 8.590 | 15.137 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.810 | 5.999 |
Công nghệ | 4.600 | 16.579 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.760 | 11.223 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 1.670 | 5.958 |
Tiện ích | 1.580 | 2.172 |
Năng lượng | 1.050 | 2.605 |
Số vị thế mua: 4
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SBIOkasan Domestic/Abroad Bd Mother Fund | - | 46.59 | - | - | |
SBIOkasan JREIT Mother Fund | - | 25.90 | - | - | |
SBIOkasan Mie Related Equity Mother Fund | - | 25.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Okasan Japan High Div Rebalance | 159.16B | 11.00 | 21.36 | 11.87 | ||
Ok Asia O High Div Growth Eq Div 1M | 87.44B | 23.53 | 9.29 | 4.62 | ||
Okasan World REIT Selection US | 31.64B | 19.65 | 9.50 | 8.43 | ||
Okasan World REIT Selection Asia | 28.16B | 5.10 | 5.84 | 6.39 | ||
Ok EM Contin Div Increase Growth Eq | 22.46B | 16.18 | 8.98 | 5.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét