Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 117.470 | 117.470 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 80.151 | 60.151 |
Chính phủ | 26.482 | 16.889 |
Doanh Nghiệp | 10.840 | 18.429 |
Tiền mặt | -17.473 | 5.473 |
Số vị thế mua: 140
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Denmark (Kingdom Of) 0.1% | DK0009923724 | 11.85 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 4% | DK0009541872 | 6.83 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 2.25% | DK0009924532 | 5.30 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002049006 | 4.99 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 5% | DK0004626918 | 4.90 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0004606993 | 3.99 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 3.59 | - | - | |
DLR Kredit AS 1% | DK0006348164 | 3.43 | - | - | |
DLR Kredit AS 0.5% | DK0006349568 | 3.36 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 0.5% | DK0009530917 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nykredit Invest Lange obligationer | 5.92B | 5.10 | -2.68 | 0.56 | ||
Nykredit Invest KreditObl Akk | 1.93B | 4.15 | -0.87 | - | ||
Nykredit Invest Korte Obligat | 1.71B | 4.66 | 0.98 | 0.92 | ||
Nykredit Invest Kreditobligationer | 1.18B | 4.22 | -0.79 | 0.80 | ||
Nykredit Invest Korte Obligationer | 1B | 4.75 | 0.82 | 1.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét