
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 111.840 | 111.840 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.320 | 1.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 85.986 | 78.674 |
Chính phủ | 15.301 | 8.719 |
Doanh Nghiệp | 10.554 | 7.822 |
Số vị thế mua: 200
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Denmark (Kingdom Of) 0.1% | DK0009923724 | 10.00 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002049352 | 3.23 | - | - | |
DLR Kredit AS 2.96% | DK0006357660 | 2.85 | - | - | |
DLR Kredit AS 0.5% | DK0006348677 | 2.83 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540981 | 2.69 | - | - | |
Faroe (Government of) 0.12% | DK0030467022 | 2.66 | - | - | |
Ringkjoebing Landbobank A/S 4.53% | DK0030421037 | 2.41 | - | - | |
DLR Kredit AS 3.04% | DK0006358551 | 2.34 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S 3.12% | DK0004133485 | 2.32 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 0% | DK0004616877 | 2.29 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nykredit Invest Engros Lange Obliga | 4.32B | -0.63 | -0.93 | 0.67 | ||
Nykredit Engros European HY SRI | 3.02B | 0.30 | 3.74 | 2.36 | ||
Nykredit Invest Engros Eurokredit S | 2B | -0.07 | 1.59 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét