Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.110 | 0.150 | 0.040 |
Chứng Khoán | 99.890 | 99.890 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.903 | 16.624 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.756 | 2.732 |
Giá trên doanh thu | 1.837 | 1.981 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.127 | 11.848 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.284 | 2.648 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.012 | 8.490 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.470 | 20.117 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.400 | 15.303 |
Công Nghiệp | 13.080 | 12.847 |
Công nghệ | 11.220 | 11.907 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.250 | 10.485 |
Năng lượng | 6.760 | 7.977 |
Tiện ích | 5.230 | 7.120 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.920 | 5.325 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.300 | 3.389 |
Bất Động Sản | 3.200 | 2.790 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.170 | 2.861 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Value Index I | - | 100.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NY New Yorks 529 Program Direct Gro | 4.85B | 31.97 | 9.58 | 15.49 | ||
NV Vanguard 529 College Savings Plp | 2.5B | 27.93 | 11.29 | 13.17 | ||
NV Vanguard 529 College Savings Psm | 1.81B | 27.52 | 10.25 | 12.72 | ||
IN CollegeChoice Direct Savings Plu | 1.32B | 27.47 | 10.22 | 12.68 | ||
NY New Yorks 529 Program Direct Grp | 1.15B | 15.28 | 5.20 | 8.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét