
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 101.520 | 101.520 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.100 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.310 | 16.695 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.583 | 2.520 |
Giá trên doanh thu | 1.293 | 1.828 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.384 | 10.541 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.053 | 2.414 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.238 | 10.183 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.290 | 16.081 |
Công nghệ | 14.140 | 20.910 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.770 | 10.796 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.370 | 5.582 |
Năng lượng | 8.610 | 3.549 |
Công Nghiệp | 8.580 | 12.232 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.930 | 7.076 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.910 | 12.086 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.210 | 7.483 |
Tiện ích | 4.090 | 3.019 |
Bất Động Sản | 3.110 | 2.952 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 15.94 | 602.91 | -0.36% | |
iShares Core MSCI EMU UCITS ETF EUR | IE00B53QG562 | 10.05 | 196.14 | +0.57% | |
iShares MSCI Emerging Markets Asia UCITS | IE00B5L8K969 | 7.85 | 187.84 | +0.45% | |
iShares Edge S&P 500 Min Vol | IE00B6SPMN59 | 6.97 | 87.870 | -0.25% | |
iShares Edge MSCI Europe MF GBp | IE00BZ0PKV06 | 6.94 | 869.95 | +0.47% | |
iShares MSCI EM Minimum Volatility | IE00B8KGV557 | 6.77 | 31.94 | +1.04% | |
iShares MSCI Japan UCITS Dist | IE00B02KXH56 | 5.83 | 1,378.75 | -0.16% | |
Ishares Dow Jones China Offshore 50 UCITS | DE000A0F5UE8 | 5.81 | 40.90 | +0.22% | |
iShares MSCI Eastern Eurp Cp ETF USD Dis | IE00B0M63953 | 5.32 | - | - | |
iShares MSCI EM Latin America UCITS ETF USD | IE00B27YCK28 | 4.44 | 1,170.00 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Squad Capital Squad Makro N | 543.03M | -1.06 | 1.98 | 5.34 | ||
Squad Capital Squad Makro Seed | 543.03M | -0.83 | 2.96 | 6.51 | ||
LU0329325095 | 515.95M | -7.71 | 2.65 | 5.35 | ||
LU1272153831 | 515.95M | -7.45 | 3.47 | - | ||
Squad Capital Squad Value B | 156.13M | 6.55 | 5.31 | 6.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét