
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.68 | 4.68 | 0.00 |
Trái Phiếu | 95.11 | 95.11 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.21 | 0.21 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 61.53 | 50.40 |
Doanh Nghiệp | 33.37 | 35.07 |
Tiền mặt | 4.65 | 10.67 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.09 | 1.81 |
Số vị thế mua: 585
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Brazil 10 01-Jan-2029 | BRSTNCNTF1Q6 | 1.27 | 885.310 | +0.91% | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 1.21 | 946.27 | +0.45% | |
South Africa (Republic of) 8.25% | ZAG000107004 | 1.17 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 0.75% | TH0623034905 | 1.12 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.03 | - | - | |
Petroleos de Venezuela SA 8.5% | - | 0.92 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 0.84 | - | - | |
Poland (Republic of) 6% | PL0000115291 | 0.76 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 5.95% | - | 0.72 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.3% | TH062303I602 | 0.64 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Northern Tax-Advantaged U/S Fxd Inc | 2.98B | 2.30 | 3.82 | 1.69 | ||
Northern High Yield Fixed Income | 2.38B | 4.96 | 8.26 | 4.91 | ||
Northern Bond Index | 2.31B | 3.67 | 1.58 | 1.55 | ||
Northern Ultra-Short Fixed Income | 1.74B | 2.97 | 5.38 | 2.43 | ||
Northern Fixed Income | 293.84M | 4.06 | 2.24 | 1.89 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét