Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 39.250 | 48.340 | 9.090 |
Trái Phiếu | 86.840 | 88.440 | 1.600 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 17.960 | 17.960 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.211 | 16.732 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.228 | 2.636 |
Giá trên doanh thu | 1.920 | 1.929 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.686 | 11.652 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.987 | 2.421 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.550 | 11.185 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.420 | 19.136 |
Công Nghiệp | 17.190 | 16.965 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.430 | 11.271 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.170 | 17.826 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.910 | 9.015 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.020 | 7.344 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.110 | 7.697 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.350 | 4.348 |
Tiện ích | 2.180 | 1.927 |
Bất Động Sản | 2.010 | 5.823 |
Năng lượng | 0.210 | 1.031 |
Số vị thế mua: 431
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea SEK Instituutiokorko K SWE | FI0008813431 | 15.27 | 1,309.324 | +0.03% | |
Swedish 10 year Goverment Bond Future Dec 24 | SE0021666419 | 15.25 | - | - | |
Nordea Oblgtnsfd Korta Plcrngr Y SEK Acc | LU2399693725 | 13.01 | - | - | |
Swedish 5 year Goverment Bond Future Dec 24 | SE0021666427 | 7.18 | - | - | |
Swedish 5 Year Swedbank Hypotek Future Dec 24 | SE0022273926 | 5.68 | - | - | |
Swedish 5 Year Stadshypotek Future Dec 24 | SE0022273900 | 5.66 | - | - | |
Nordea Oblgtnsfd Krt Plcrngr II SEK Acc | LU2399693642 | 4.94 | - | - | |
Nordea 1 - Global Stable Equity Y SEK | LU2417412736 | 4.83 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 3.5% | SE0002829192 | 3.70 | - | - | |
Nordea 2 - Glb Res Enh Small Cap Y SEK | LU2616076621 | 3.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Inst Aktief Sverige icke-utd | 29.17B | 9.10 | 1.30 | 9.00 | ||
Nordea Institusjonella Aktie Sverig | 29.17B | 9.10 | 1.30 | 9.02 | ||
Nordea Stratega 50 | 26.33B | 13.71 | 4.76 | 6.43 | ||
Nordea Stratega 70 | 25.49B | 17.98 | 7.26 | 8.92 | ||
Nordea Alfa | 19.35B | 4.89 | 2.29 | 8.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét