
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.220 | 9.690 | 9.470 |
Trái Phiếu | 97.300 | 101.430 | 4.130 |
Chuyển Đổi | 2.480 | 2.480 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.657 | 79.074 |
Chính phủ | 3.750 | 9.769 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.899 | 5.081 |
Tiền mặt | 0.212 | 10.536 |
Số vị thế mua: 161
Số vị thế bán: 57
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 4.59 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009534315 | 2.97 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009295305 | 2.94 | - | - | |
Germany (Federal Republic Of) 2.2% | DE000BU22080 | 2.79 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 0.625% | FR0014007ML1 | 2.23 | - | - | |
Carrefour Banque S.A. 4.079% | FR001400HQM5 | 1.92 | - | - | |
NatWest Group PLC 4.699% | XS2596599063 | 1.78 | - | - | |
UBS Group AG 0.65% | CH0517825276 | 1.70 | - | - | |
Ford Motor Credit Company LLC 4.867% | XS2586123965 | 1.65 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj 1.375% | XS2355632741 | 1.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Korko B K EUR | 3.44B | 1.18 | 3.13 | 0.79 | ||
Nordea Korko A K EUR | 3.44B | 1.16 | 3.09 | 0.76 | ||
Nordea Korko A T EUR | 3.44B | 1.16 | 3.09 | 0.76 | ||
Nordea Korko S K EUR | 3.44B | 1.22 | 3.20 | 0.83 | ||
Nordea Korko I T EUR | 3.44B | 1.20 | 3.17 | 0.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét