Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.990 | 13.370 | 9.380 |
Trái Phiếu | 96.010 | 97.360 | 1.350 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 91.937 | 77.640 |
Chính phủ | 6.807 | 10.975 |
Phái sinh | 0.026 | 5.459 |
Tiền mặt | -0.394 | 3.577 |
Doanh Nghiệp | 1.624 | 8.829 |
Số vị thế mua: 104
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009296469 | 11.54 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S 1% | DK0004132248 | 9.31 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002047224 | 6.78 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002044551 | 4.56 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 3.7% | DK0004619541 | 4.35 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 3.84% | DK0002054196 | 4.12 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 1% | DK0009391294 | 3.89 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 5% | DK0004623816 | 2.91 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0% | DK0009819583 | 2.80 | - | - | |
DLR Kredit AS 1% | DK0006350228 | 2.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Portefolje Lange obli | 15.21B | 3.93 | -1.50 | 0.83 | ||
Nordea Portefolje Verdens Obligat | 8.85B | 4.69 | -1.27 | 0.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét