Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.120 | 7.990 | 5.870 |
Trái Phiếu | 98.390 | 108.000 | 9.610 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 85.577 | 57.492 |
Chính phủ | 12.230 | 21.975 |
Phái sinh | 0.005 | 11.959 |
Tiền mặt | 2.117 | 6.473 |
Doanh Nghiệp | 0.585 | 16.692 |
Số vị thế mua: 170
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future Mar 24 | DE000C7X7UL6 | 9.93 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009299729 | 6.94 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 1% | DK0002044551 | 5.62 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S 4.4367% | DK0004132164 | 5.09 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0004612454 | 4.25 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) 0.5% | DK0009923807 | 3.61 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 4.1063% | DK0009538225 | 2.95 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009539116 | 2.65 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009295222 | 2.44 | - | - | |
KommuneKredit 0.5% | DK0008931371 | 2.39 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Globale Obligationer | 72.57M | -1.11 | -4.06 | 1.15 | ||
Nordea Invest Euro High Yield Bonds | 997.7M | 1.50 | 0.38 | 3.07 | ||
Nordea Invest Virksomhedsobligation | 875.45M | -0.58 | -1.32 | 1.63 | ||
Nordea Invest HojrenteLande Inc | 204.25M | -0.97 | -4.75 | 0.68 | ||
Nordea Invest Verdens Obligationsma | 716.45M | 4.89 | -1.25 | 1.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét