Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.850 | 102.900 | 101.050 |
Trái Phiếu | 90.890 | 92.000 | 1.110 |
Chuyển Đổi | 7.260 | 7.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.101 | 11.889 |
Doanh Nghiệp | 86.092 | 78.736 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.707 | 7.727 |
Tiền mặt | 1.749 | 12.379 |
Chính phủ | 1.094 | 11.807 |
Số vị thế mua: 178
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UBS AG, London Branch 0.25% | XS2381671671 | 2.22 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 0.75% | XS2442768227 | 2.08 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 1.93 | - | - | |
CEZ AS 4.25% | XS2838370414 | 1.66 | - | - | |
Eurogrid GmbH 3.722% | XS2615183501 | 1.57 | - | - | |
Holding d'Infrastructures de Transport (HIT) 4.25% | XS2577384691 | 1.48 | - | - | |
Danfoss Finance II B.V 4.125% | XS2628785466 | 1.44 | - | - | |
Motability Operations Group PLC 3.875% | XS2742660660 | 1.43 | - | - | |
Global Switch Holdings Limited 2.25% | XS1623616783 | 1.38 | - | - | |
Akelius Residential Property Finance BV 1.125% | XS2251233651 | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Engros Korte Obl | 16.12B | 4.60 | 1.09 | 0.31 | ||
Nordea Invest Engros Mellemlange Ob | 3.54B | 4.63 | 0.82 | 0.83 | ||
Nordea Invest Engros Emerging Marke | 723.52M | 5.03 | -2.52 | 0.92 | ||
Nordea Engros Global High Yield Akk | 422.32M | 5.69 | 1.04 | 2.56 | ||
Nordea Invest Engros Obligationer | 285.89M | -0.58 | -6.02 | -0.25 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét