Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 33.560 | 41.260 | 7.700 |
Trái Phiếu | 87.300 | 94.760 | 7.460 |
Chuyển Đổi | 0.520 | 0.520 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.250 | 0.370 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.485 | 16.757 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.964 | 2.573 |
Giá trên doanh thu | 1.855 | 1.871 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.205 | 10.853 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.242 | 2.423 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.085 | 10.834 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.460 | 21.064 |
Công Nghiệp | 14.370 | 11.800 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.620 | 15.903 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.580 | 12.294 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.060 | 10.882 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.250 | 6.997 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.380 | 4.978 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.060 | 7.314 |
Tiện ích | 2.600 | 3.422 |
Năng lượng | 1.390 | 3.921 |
Bất Động Sản | 1.230 | 3.712 |
Số vị thế mua: 510
Số vị thế bán: 106
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 2 - US Corp Enhanced Bd HY DKK | LU2084122212 | 6.59 | - | - | |
Nordea 1 - European Corporate Bd Y EUR | LU0994713799 | 5.41 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1% | DK0009299729 | 4.35 | - | - | |
Nordea 2 - Global Enhanced Equity Y DKK | LU0994677200 | 3.36 | - | - | |
Nordea 1 - European High Yld Cd Y EUR | LU1002947965 | 3.33 | - | - | |
Nordea Invest Engros Absolute Return Equities II | DK0060039824 | 3.26 | 126.460 | +0.81% | |
Nordea 1 - North Amer Hi Yld Bd HY DKK | LU1865207002 | 2.92 | - | - | |
Nordea 1 - Alpha 15 MA Fd Y DKK | LU0881811409 | 2.77 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009534315 | 2.45 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009527293 | 2.32 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Invest Basis 3 Acc | 12.45B | 10.41 | 1.54 | 5.71 | ||
Nordea Invest Global Stars | 1.28B | 19.16 | 5.61 | 11.14 | ||
Nordea Invest Global Enhanced | 7.02B | 26.80 | 10.35 | - | ||
Nordea Invest Emerging Markets | 3.48B | 15.07 | 1.83 | 5.48 | ||
Nordea Invest North America Enhance | 606.16M | 31.05 | 11.48 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét