Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.010 | 100.190 | 98.180 |
Trái Phiếu | 97.100 | 97.100 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.890 | 0.890 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.052 | 32.757 |
Doanh Nghiệp | 97.438 | 57.299 |
Tiền mặt | 1.956 | 19.570 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.554 | 21.882 |
Số vị thế mua: 379
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 4.25% | - | 0.97 | - | - | |
VMED O2 UK Financing I PLC 4.5% | XS2358483258 | 0.92 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 8.375% | - | 0.91 | - | - | |
Vistra Energy Corporation 8% | - | 0.89 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 5.375% | - | 0.80 | - | - | |
Affinity Gaming 6.875% | - | 0.80 | - | - | |
Altice France S.A 5.875% | XS1859337419 | 0.79 | - | - | |
United Group B.V. 3.625% | XS2111947748 | 0.79 | - | - | |
Bombardier Inc. 7.5% | - | 0.78 | - | - | |
Vertical Midco GmbH 4.375% | XS2199597456 | 0.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Obligasjon III | 11.42B | 0.26 | 1.05 | 2.23 | ||
Nordea Kort Obligasjon III | 8.9B | 1.45 | 2.93 | 2.04 | ||
Nordea FRN OMF | 8.81B | 1.53 | 2.51 | 1.98 | ||
Nordea Kreditt | 8.8B | 1.81 | 3.20 | 2.53 | ||
Nordea Kort Obligasjon Pluss | 7.47B | 1.39 | 2.91 | 2.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét