
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.020 | 6.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.980 | 93.980 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 78.974 | 47.633 |
Doanh Nghiệp | 15.008 | 58.158 |
Tiền mặt | 6.019 | 27.523 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
The Export-Import Bank of China 3.1% | CND100063JL3 | 9.30 | - | - | |
China Development Bank 3.3% | CND100045707 | 9.12 | - | - | |
Agricultural Development Bank of China 3.92% | CND1000491W6 | 7.48 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.72% | CND100045MS9 | 7.24 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.53% | CND10004NCM5 | 7.04 | - | - | |
China State Railway Group Co., Ltd. 3.47% | CND10004NTK3 | 6.31 | - | - | |
China (People's Republic Of) 3.13% | CND10002HV84 | 6.21 | - | - | |
China (People's Republic Of) 2.88% | CND100063XD1 | 6.17 | - | - | |
QNB Finance Ltd 3.5% | XS2223675146 | 5.94 | - | - | |
The Hong Kong Mortgage Corporation Limited 2.98% | HK0000950714 | 4.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0637316257 | 3.13B | 0.75 | 5.35 | 5.57 | ||
N1 European High Yield Bond Fund iu | 3.13B | 0.53 | 0.85 | 2.89 | ||
N1 European High Yield Bond Fund Au | 3.13B | 0.48 | 0.23 | 2.26 | ||
N1 Emerging Market Bond Fund BI USD | 472.7M | 1.56 | 0.43 | 3.23 | ||
N1 Emerging Market Bond Fund BP USD | 472.7M | 1.51 | -0.19 | 2.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét