Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 188.120 | 188.120 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 5.250 | 5.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 110.781 | 44.789 |
Doanh Nghiệp | 68.060 | 73.253 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.277 | 7.553 |
Tiền mặt | -95.095 | 148.486 |
Phái sinh | 1.724 | 7.056 |
Số vị thế mua: 146
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SpareBank 1 Sor-Norge ASA 2.2% | NO0010966237 | 4.29 | - | - | |
SpareBank 1 SMN 5.23% | NO0011207300 | 3.06 | - | - | |
Entra ASA 1.66% | NO0010895964 | 3.01 | - | - | |
Vegamot AS 2% | NO0011173601 | 2.94 | - | - | |
Norway (Kingdom Of) 3% | NO0012837642 | 2.74 | - | - | |
Sparebanken Ost 4.3% | NO0012561655 | 2.54 | - | - | |
Oslo Kommune 4.26% | NO0012752049 | 2.25 | - | - | |
Sparebank 1 Naeringskreditt As 4.55% | NO0012738642 | 2.21 | - | - | |
Eiendomskreditt AS 5.46% | NO0012693680 | 2.20 | - | - | |
Statkraft AS 3.625% | NO0012541871 | 2.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Euro Cross Credit HB NOK | 711.42M | 6.76 | 1.99 | 2.75 | ||
Nordea 1 Euro Cross Credit HBI NOK | 711.42M | 7.39 | 2.62 | 3.37 | ||
Nordea 1 EM Bond Fund HB NOK | 349.74M | 7.71 | -2.10 | 1.40 | ||
Nordea 1 EM Bond Fund HBI NOK | 349.74M | 8.35 | -1.50 | 1.89 | ||
Nordea 1 Norwegian Bond Fund BP NOK | 2.18B | 0.93 | -0.22 | 1.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét