
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 258.680 | 323.600 | 64.920 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 145.996 | 65.269 |
Phái sinh | 182.553 | 86.321 |
Giấy Tờ Có Giá | 20.515 | 13.844 |
Tiền mặt | -249.488 | 39.451 |
Doanh Nghiệp | 0.418 | 50.342 |
Số vị thế mua: 593
Số vị thế bán: 47
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 85.15 | - | - | |
Future on Long Gilt | - | 11.28 | - | - | |
Future on 5 Year Government of Canada Bond | - | 9.81 | - | - | |
Euro OAT Future Sept 25 | DE000F1NGGA8 | 9.72 | - | - | |
Future on 10 Year Government of Canada Bond | - | 9.58 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.25% | - | 6.64 | - | - | |
Future on 5 Year Treasury Note | - | 5.89 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 5.61 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 25 | DE000F1NGF79 | 4.49 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Sept 25 | DE000F1NGF38 | 3.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Euro Covered Bond E EUR | 6.1B | 1.51 | -0.06 | -0.05 | ||
Nordea 1 European Covered Bond Fund | 6.09B | 2.20 | 1.10 | 1.12 | ||
LU0733667710 | 6.1B | 2.06 | 0.89 | 0.91 | ||
N1 European Covered Bond Fund AI EU | 6.09B | 2.20 | 1.11 | 1.12 | ||
N1 European Covered Bond Fund BP EU | 6.09B | 1.95 | 0.70 | 0.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét