Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 213.930 | 265.770 | 51.840 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 206.914 | 84.428 |
Chính phủ | 100.648 | 59.881 |
Giấy Tờ Có Giá | 19.324 | 14.124 |
Tiền mặt | -227.536 | 35.374 |
Doanh Nghiệp | 0.641 | 48.904 |
Số vị thế mua: 694
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on 2 Year Treasury Note | - | 58.31 | - | - | |
Future on 5 Year Government of Canada Bond | - | 9.06 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.25% | - | 6.68 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.75% | - | 6.08 | - | - | |
Germany 2.6 15-Aug-2033 | DE000BU2Z015 | 5.76 | 101.430 | +0.18% | |
Future on 5 Year Treasury Note | - | 4.74 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009543654 | 3.67 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - USD Emerging Market | IE00BJ06C937 | 2.95 | 104.57 | 0.00% | |
iShares JP Morgan ESG EM Bond UCITS USD Acc | IE00BF553838 | 2.95 | 5.45 | +0.57% | |
Australia (Commonwealth of) 1.75% | AU0000143901 | 2.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Euro Covered Bond E EUR | 5.35B | 2.33 | -2.79 | -0.15 | ||
Nordea 1 European Covered Bond Fund | 5.34B | 3.53 | -1.65 | 1.02 | ||
N1 European Covered Bond Fund AI EU | 5.34B | 3.53 | -1.65 | 1.02 | ||
LU0733667710 | 5.35B | 3.31 | -1.85 | - | ||
N1 European Covered Bond Fund BP EU | 5.34B | 3.10 | -2.06 | 0.60 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét