
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.470 | 9.070 | 5.600 |
Trái Phiếu | 96.530 | 96.530 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 73.299 | 48.759 |
Doanh Nghiệp | 23.228 | 57.709 |
Phái sinh | 5.610 | 38.364 |
Tiền mặt | -2.137 | 28.207 |
Số vị thế mua: 243
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Argentina (Republic Of) 5% | - | 2.68 | - | - | |
Petroleos Mexicanos 7.69% | - | 2.62 | - | - | |
Peru (Republic Of) 5.875% | - | 1.45 | - | - | |
Ivory Coast (Republic Of) 8.25% | XS2752065479 | 1.43 | - | - | |
Ecuador (Republic Of) 5.5% | XS2214238441 | 1.31 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.375% | - | 1.28 | - | - | |
Ghana (Republic of) 5% | XS2893151287 | 1.27 | - | - | |
Chile (Republic Of) 5.33% | - | 1.25 | - | - | |
Colombia (Republic Of) 8% | - | 1.19 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 6.338% | - | 1.10 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Euro Cross Credit HB NOK | 766.79M | 2.63 | 6.06 | 2.80 | ||
Nordea 1 Euro Cross Credit HBI NOK | 766.79M | 2.89 | 6.72 | 3.43 | ||
Nordea 1 EM Bond Fund HB NOK | 482.54M | 2.02 | 3.03 | 1.37 | ||
Nordea 1 intl HiYldBond USD H HB NO | 2.23B | 2.03 | 4.38 | 2.96 | ||
Nordea 1 intl HiYldBond USD H HBI N | 2.23B | 2.30 | 4.94 | 3.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét