Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 64.810 | 277.760 | 212.950 |
Trái Phiếu | 281.980 | 285.190 | 3.210 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.206 | 15.683 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.489 | 2.320 |
Giá trên doanh thu | 2.523 | 1.984 |
Giá và dòng tiền mặt | 16.230 | 9.008 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.555 | 2.791 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.202 | 10.972 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 543.418 | 113.850 |
Chính phủ | 244.023 | 48.169 |
Tiền mặt | -752.251 | 922.775 |
Số vị thế mua: 946
Số vị thế bán: 187
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 79.80 | - | - | |
Future on 2 Year Treasury Note | - | 41.47 | - | - | |
Future on 10 Year Treasury Note | - | 31.51 | - | - | |
Ibex 35 Indx Futr 1/2025 | ES0B00149038 | 15.41 | - | - | |
E-mini Nasdaq 100 Future Mar 25 | - | 7.75 | - | - | |
AEX Index Future Jan 25 | NLEX00174469 | 6.37 | - | - | |
Germany 0 11-Apr-2025 | DE0001141810 | 6.27 | 99.550 | +0.02% | |
CFD on Alphabet Inc Class A | - | 6.01 | - | - | |
Future on 10 Year Government of Canada Bond | - | 5.44 | - | - | |
Ftse/Mib Idx Fut 3/2025 | IT0022133174 | 5.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 Alpha 10 MA Fund E EUR | 3.13B | -3.67 | -4.52 | - | ||
LU0445386369 | 3.13B | -2.95 | -3.79 | 2.82 | ||
LU0607983201 | 2.85B | -6.80 | -7.30 | 3.34 | ||
LU0841607921 | 2.85B | -5.43 | -5.94 | - | ||
LU0994675840 | 2.85B | -6.09 | -6.59 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét