
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.410 | 25.080 | 0.670 |
Trái Phiếu | 73.420 | 103.250 | 29.830 |
Ưu Đãi | 2.170 | 2.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 95.240 | 57.065 |
Tiền mặt | 24.405 | 27.991 |
Chính phủ | 4.694 | 48.265 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.570 | 22.330 |
Phái sinh | -24.909 | 38.153 |
Số vị thế mua: 643
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Ultra US Treasury Bond Future June 25 | - | 6.46 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.625% | - | 1.56 | - | - | |
United States Treasury Bonds 4.75% | - | 1.18 | - | - | |
The Kroger Co. 5% | - | 1.02 | - | - | |
CVS Health Corp 4.78% | - | 0.98 | - | - | |
Oracle Corp. 2.95% | - | 0.92 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 5.336% | - | 0.88 | - | - | |
Uber Technologies Inc 4.8% | - | 0.75 | - | - | |
Solventum Corp. 5.6% | - | 0.74 | - | - | |
British Telecommunications PLC 9.625% | - | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NN L EM Debt Hard Currency I Cap EU | 5.59B | 0.29 | 2.68 | 0.76 | ||
NN L EM Debt Hard Currency I Dis EU | 5.59B | 0.25 | 2.64 | 0.78 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Cap EU | 5.59B | 0.27 | 2.66 | 0.78 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Dis EU | 5.59B | 0.23 | 2.62 | 0.75 | ||
NN L Emerging Markets Debt Hard Cur | 5.59B | 0.54 | 3.50 | 1.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét