Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.380 | 6.640 | 5.260 |
Trái Phiếu | 98.620 | 104.400 | 5.780 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.421 | 52.257 |
Phái sinh | -0.029 | 87.193 |
Tiền mặt | 1.410 | 56.609 |
Doanh Nghiệp | 2.197 | 23.913 |
Số vị thế mua: 176
Số vị thế bán: 22
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 5.09 | - | - | |
Costa Rica (Republic Of) 6.55% | - | 3.18 | - | - | |
Nigeria (Federal Republic of) 6.5% | XS1717011982 | 2.87 | - | - | |
Jamaica (Government of) 7.875% | - | 2.66 | - | - | |
Nigeria (Federal Republic of) 7.696% | XS1777972941 | 2.54 | - | - | |
Guatemala (Republic of) 6.05% | - | 2.48 | - | - | |
Costa Rica (Republic Of) 7.158% | - | 2.14 | - | - | |
Pakistan (Islamic Republic of) 6.875% | XS1729875598 | 1.94 | - | - | |
Jordan (Kingdom Of) 5.85% | XS2199272662 | 1.94 | - | - | |
Kenya (Republic of) 8.25% | XS1781710626 | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NN L US Credit X DisM AUDHdgd i USD | 4.56B | 2.31 | -3.98 | 1.98 | ||
NN L EM Debt Hard Currency I Cap US | 5.51B | 7.90 | 0.07 | 2.94 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Cap US | 5.51B | 7.88 | 0.02 | 2.91 | ||
NN L EM Debt Hard Currency N Dis Q | 5.51B | 7.91 | 0.00 | 2.91 | ||
NN L EM Debt Hard Currency P Cap US | 5.51B | 7.29 | -0.57 | 2.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét