Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.620 | 6.690 | 3.070 |
Trái Phiếu | 94.720 | 108.030 | 13.310 |
Chuyển Đổi | 1.660 | 1.660 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.382 | 76.360 |
Chính phủ | 4.992 | 18.094 |
Tiền mặt | 3.627 | 12.396 |
Số vị thế mua: 209
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 24 | - | 6.64 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Sept 24 | - | 2.96 | - | - | |
US Treasury Bond Future Sept 24 | - | 2.26 | - | - | |
Minor International Public Co Ltd. 2.7% | XS2362785656 | 2.13 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 8.5% | - | 2.10 | - | - | |
Sats Treasury Pte Ltd 4.828% | XS2752076328 | 1.77 | - | - | |
Standard Chartered PLC 6.097% | - | 1.73 | - | - | |
Bangkok Bank Public Company Limited (Hong Kong Branch) 9.025% | - | 1.66 | - | - | |
Shinhan Bank Co Ltd 4% | - | 1.56 | - | - | |
CK Hutchison International 2023 Ltd. 4.75% | - | 1.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NN L EM Debt Hard Currency I Cap US | 5.62B | 3.98 | -2.52 | 2.46 | ||
NN L EM Debt Hard Currency P Cap US | 5.62B | 3.60 | -3.14 | 1.82 | ||
NN L EM Debt Hard Currency P Dis Q | 5.62B | 3.61 | -3.14 | 1.82 | ||
NN L EM Debt Hard Currency X Cap US | 5.62B | 3.43 | -3.43 | 1.52 | ||
NN L EM Debt Hard Currency X Dis M | 5.62B | 3.41 | -3.44 | 1.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét