Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.200 | 95.950 | 86.750 |
Trái Phiếu | 91.400 | 94.970 | 3.570 |
Chuyển Đổi | 0.510 | 0.510 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.486 | 15.295 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.391 |
Giá trên doanh thu | 1.061 | 1.341 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 9.524 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 4.956 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.326 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 96.690 | 51.880 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.310 | 4.175 |
Số vị thế mua: 104
Số vị thế bán: 48
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Credit Fund (NL) D | NL0013040413 | 16.12 | - | - | |
GS AAA ABS-Z Cap EUR | LU0939624606 | 9.91 | - | - | |
GS EM Db Loc Bnd-Zz Cap EUR(HG iv) | LU1473481346 | 5.09 | - | - | |
GS EM Debt LC-Zz Cap EUR (HG iv) | LU1473481429 | 4.95 | - | - | |
GS EM Debt HC-Zz Cap EUR (HG i) | LU1473481262 | 4.02 | - | - | |
Eib Ap30 Eur 4 | XS0505157965 | 3.71 | 107.86 | +0.16% | |
Germany 0 15-Aug-2031 | DE0001030732 | 2.98 | 87.520 | +0.41% | |
Germany 0 15-Aug-2030 | DE0001030708 | 2.97 | 89.230 | 0.00% | |
GS European ABS-Z Cap EUR | LU1900228898 | 2.71 | - | - | |
GS US High Yield Zz Cap USD | LU1840630344 | 2.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NN Euro Obligatie Fonds P | 805.74M | 3.29 | -3.56 | 0.10 | ||
NN Global Obligatie Fonds P | 326.73M | 5.01 | -2.23 | 1.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét