Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 114.230 | 117.860 | 3.630 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.090 | 0.030 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.243 | 66.492 |
Chính phủ | 87.841 | 91.896 |
Giấy Tờ Có Giá | 20.331 | 16.204 |
Tiền mặt | -13.912 | 35.622 |
Doanh Nghiệp | 5.586 | 29.696 |
Đô thị | 0.825 | 0.411 |
Số vị thế mua: 4,057
Số vị thế bán: 275
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2Yr Note Mar 25 | - | 7.16 | - | - | |
Us 5Yr Note Mar 25 | - | 5.33 | - | - | |
Jpn 10Yr Bond (Ose) Dec 24 | - | 1.99 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1103431G66 | 1.24 | - | - | |
Euro OAT Future Mar 25 | DE000F01NAJ6 | 1.05 | - | - | |
Japan (Government Of) | JP1201531F68 | 0.99 | - | - | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 0.86 | 81.79 | -0.49% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BM8Z2S21 | 0.85 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 0.84 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 0.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NL0015436049 | 4.21B | 4.13 | -2.75 | - | ||
NL0015000AI2 | 1.25B | 7.18 | 0.41 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét