Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Trái Phiếu | 99.770 | 99.770 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.230 | 0.230 | 0.000 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Giấy Tờ Có Giá | 36.472 | 25.879 |
| Doanh Nghiệp | 32.365 | 57.697 |
| Chính phủ | 31.163 | 57.076 |
Số vị thế mua: 618
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| United States Treasury Notes | - | 6.55 | - | - | |
| United States Treasury Bonds | - | 6.02 | - | - | |
| United States Treasury Notes | - | 4.18 | - | - | |
| United States Treasury Notes | - | 3.56 | - | - | |
| Government National Mortgage Association | - | 3.32 | - | - | |
| United States Treasury Notes | - | 2.94 | - | - | |
| United States Treasury Bonds | - | 2.11 | - | - | |
| Government National Mortgage Association | - | 1.93 | - | - | |
| Federal National Mortgage Association | - | 1.71 | - | - | |
| United States Treasury Notes | - | 1.64 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| NS Foreign Bond | 31.18B | -0.30 | 5.36 | 2.53 | ||
| Nissay Japan Income Open | 22.6B | -1.45 | -0.92 | -0.21 | ||
| Nissay High Interest Country Bond | 17.8B | 4.63 | 5.54 | 2.62 | ||
| Nissay Short Term India Bond Div 1M | 13.45B | -3.98 | 5.36 | 3.59 | ||
| Nissay DC Nissay Foreign Bond Index | 12.07B | -0.10 | 5.00 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét