Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Chứng Khoán | 99.740 | 99.740 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.090 | 14.401 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.232 | 1.268 |
Giá trên doanh thu | 0.859 | 0.896 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.918 | 7.359 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.412 | 2.509 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.231 | 10.945 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 24.030 | 23.824 |
Công nghệ | 16.440 | 16.855 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 15.480 | 15.756 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.050 | 11.711 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.640 | 7.685 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.520 | 8.024 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.420 | 6.347 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.470 | 6.114 |
Bất Động Sản | 1.900 | 2.412 |
Tiện ích | 1.280 | 1.419 |
Năng lượng | 0.760 | 1.354 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nikko Index Mother Fund TOPIX | - | 99.96 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikko Global Robotics Equity Div 2Y | 559.57B | 15.63 | 12.69 | - | ||
Nikko Global Robotics Equity Div 1Y | 450.63B | 15.71 | 12.51 | - | ||
Listed Index JPX-Nikkei Index 400 | 424.7B | 16.41 | 14.62 | 8.95 | ||
JP90C000HUK6 | 399.88B | 18.93 | -9.03 | - | ||
JP90C000KGL7 | 304.59B | 36.72 | -2.81 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét