
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 22.310 | 24.060 | 1.750 |
Chứng Khoán | 39.060 | 39.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 32.980 | 32.980 | 0.000 |
Ưu Đãi | 4.130 | 4.130 | 0.000 |
Khác | 1.520 | 1.520 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.696 | 12.157 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.534 | 1.630 |
Giá trên doanh thu | 1.523 | 1.615 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.094 | 8.890 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.271 | 4.115 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.589 | 10.231 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 26.190 | 21.380 |
Bất Động Sản | 16.690 | 19.812 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.860 | 10.241 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.660 | 11.187 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.810 | 11.832 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.730 | 9.268 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.040 | 5.575 |
Công Nghiệp | 5.860 | 6.074 |
Công nghệ | 5.790 | 9.018 |
Năng lượng | 0.950 | 2.316 |
Tiện ích | 0.410 | 1.298 |
Số vị thế mua: 72
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Investments Core Income Fund C | ZAE000122669 | 14.43 | 1.001 | -0.64% | |
Nedgroup Investments Global Flexible Feeder Fund B | ZAE000174389 | 8.73 | 19.750 | -0.16% | |
Nedgroup Investments Global Cautious Feeder Fund B | ZAE000199998 | 8.29 | 33.542 | -0.17% | |
South Africa 8.75 28-Feb-2048 | ZAG000096173 | 4.50 | 77.800 | -0.50% | |
FIRSTRAND BANK LTD 01/10/26 9.5% | ZAG000112160 | 3.87 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 21/12/27 10.5% | ZAG000016320 | 3.46 | - | - | |
REPUBLIC OF SOUTH AFRICA 31/01/25 2% | ZAG000096587 | 3.41 | - | - | |
Nedgroup Investments Global Equity Feeder Fund B | ZAE000057352 | 2.91 | 18.521 | -0.17% | |
Zambezi Platinum (RF) Ltd Red.Cum.Pref.Shs | ZAE000202552 | 2.29 | - | - | |
Nedgroup Inv Global Property FF B | - | 2.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Investments Core DiversifB | 28.2B | 3.88 | 11.09 | 8.00 | ||
Nedgroup Investments Core DiversifC | 28.2B | 3.83 | 10.91 | 7.82 | ||
Nedgroup Inv Core Diversified B2 | 28.2B | 3.92 | 11.22 | 8.12 | ||
Nedgroup Investments Global EquityA | 16.8B | -0.89 | 12.22 | 12.13 | ||
Nedgroup Investments Global EquityC | 16.8B | -0.68 | 12.95 | 12.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét