
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.260 | 7.820 | 3.560 |
Chứng Khoán | 27.830 | 27.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 30.340 | 30.360 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Khác | 37.420 | 37.420 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.671 | 17.134 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.501 | 2.301 |
Giá trên doanh thu | 1.955 | 1.683 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.104 | 9.288 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.957 | 2.305 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.025 | 10.439 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 18.070 | 8.310 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.620 | 15.786 |
Công nghệ | 12.580 | 18.816 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.690 | 11.680 |
Công Nghiệp | 10.040 | 10.867 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.900 | 10.673 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.740 | 6.880 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.190 | 6.382 |
Tiện ích | 3.640 | 2.914 |
Năng lượng | 3.400 | 4.045 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.130 | 3.649 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
State Street S&P 500 Index | - | 22.20 | - | - | |
Td - State Street Msci Acwi | - | 15.22 | - | - | |
Vanguard Total Bond Market Idx InstlPls | - | 12.82 | - | - | |
T. Rowe Price Instl Large Cap Growth | - | 9.12 | - | - | |
Vanguard Russell 1000 Value Index I | - | 9.00 | - | - | |
Metropolitan West Total Return Bd I | - | 8.87 | - | - | |
Vanguard Short-Term Bond Idx InstlPls | - | 5.92 | - | - | |
Vanguard Real Estate Index Institutional | - | 3.98 | - | - | |
DFA World ex US Government Fxd Inc I | - | 2.91 | - | - | |
iShares Russell 2000 ETF | - | 2.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NE TD Ameritrade 529 State Street S | 245.65M | -4.91 | 11.99 | 11.95 | ||
NE NEST Direct 529 Growth Static In | 187.06M | 0.45 | 8.08 | 8.14 | ||
NE TD Ameritrade 529 T Rowe Price L | 157.44M | -6.64 | 15.70 | 14.36 | ||
NE NEST Direct 529 T Rowe Price Lar | 157.38M | -6.62 | 15.72 | 14.48 | ||
NE NEST Direct 529 Age Based Aggr19 | 156.42M | 2.30 | 4.26 | 3.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét