
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 59.910 | 88.070 | 28.160 |
Chứng Khoán | 9.640 | 10.820 | 1.180 |
Trái Phiếu | 13.510 | 32.130 | 18.620 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 16.870 | 16.890 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.759 | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.833 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 1.529 | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.011 | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.581 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.404 | 12.233 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.800 | 16.785 |
Công nghệ | 15.820 | 17.784 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.380 | 12.853 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.810 | 11.032 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.120 | 7.959 |
Công Nghiệp | 7.860 | 12.429 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.570 | 6.685 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.880 | 6.111 |
Năng lượng | 3.550 | 5.514 |
Bất Động Sản | 2.890 | 2.746 |
Tiện ích | 2.320 | 3.887 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-Sovereign Short-Term MM EUR I | LU0366536638 | 18.97 | - | - | |
SPDR® Gold Shares | - | 11.09 | - | - | |
Electricite de France SA 4.5% | - | 4.66 | - | - | |
Xtrackers Blo Comm ex-Agricul Livest Swap 1C EUR H | LU0292106167 | 4.44 | 26.27 | +0.61% | |
iShares $ TIPS UCITS ETF USD | IE00B1FZSC47 | 3.40 | 189.24 | +1.14% | |
Pfizer Inc. 7.2% | - | 3.32 | - | - | |
Walt Disney Company 6.65% | - | 3.07 | - | - | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 2.88 | 132.60 | -1.49% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 2.76 | 89.384 | +0.02% | |
Burlington Northern Santa Fe LLC 4.45% | - | 2.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Seleccion Tendencias Plus | 2.29B | 0.67 | 5.95 | 7.12 | ||
Caixabank Seleccion Tendencias Esta | 2.29B | 0.27 | 5.23 | 6.39 | ||
Caixabank Comunicaciones FI | 1.27B | 3.57 | 19.19 | 16.11 | ||
ES0115663009 | 889.81M | -2.08 | 12.02 | - | ||
Caixabank Bolsa Indice Euro Estanda | 551.43M | 12.66 | 16.82 | 6.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét