
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.500 | 13.700 | 10.200 |
Trái Phiếu | 96.490 | 152.210 | 55.720 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 20.740 | 9.271 |
Giấy Tờ Có Giá | 72.437 | 7.434 |
Phái sinh | 7.834 | 13.013 |
Tiền mặt | -6.752 | 10.123 |
Doanh Nghiệp | 3.370 | 79.883 |
Số vị thế mua: 1,270
Số vị thế bán: 41
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long-Term Euro BTP Future Dec 25 | DE000F1ZLHN3 | 12.59 | - | - | |
Future on 2 Year Treasury Note | - | 5.78 | - | - | |
Short-Term Euro BTP Future Dec 25 | DE000F1ZLHM5 | 3.21 | - | - | |
Future on 10 Year Government of Canada Bond | - | 2.18 | - | - | |
Italy 4.3 01-Oct-2054 | IT0005611741 | 1.49 | 99.360 | +0.86% | |
Greece 1.5 18-Jun-2030 | GR0124036709 | 1.45 | 95.600 | +0.22% | |
Greece 1.875 24-Jan-2052 | GR0138017836 | 1.42 | 64.600 | +0.73% | |
Caisse Francaise de Financement Local 3.25% | FR001400YWV9 | 1.38 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0009542334 | 1.36 | - | - | |
UniCredit Bank Czech Republic and Slovakia, a. s. 3.125% | XS2541314584 | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0733667710 | 6.2B | 2.01 | 3.22 | 0.90 | ||
N1 European Covered Bond Fund BP EU | 6.2B | 1.90 | 1.94 | 0.69 | ||
Nordea 1 Euro Covered Bond E EUR | 6.2B | 1.29 | 2.26 | -0.06 | ||
Nordea 1 European Covered Bond Fund | 6.2B | 2.18 | 3.45 | 1.12 | ||
N1 European High Yield Bond Fund Ai | 3.12B | 4.96 | 10.36 | 4.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét