Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.00 | 12.33 | 11.33 |
Chứng Khoán | 93.97 | 93.97 | 0.00 |
Trái Phiếu | 3.34 | 3.36 | 0.02 |
Chuyển Đổi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.02 | 0.02 | 0.00 |
Khác | 1.66 | 1.67 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.87 | 16.48 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.09 | 2.43 |
Giá trên doanh thu | 1.56 | 1.87 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.86 | 10.81 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.83 | 2.51 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.45 | 10.90 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 17.07 | 18.77 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.83 | 17.07 |
Công Nghiệp | 11.36 | 13.02 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.57 | 11.90 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.72 | 10.55 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.23 | 7.34 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.30 | 6.49 |
Năng lượng | 5.67 | 3.97 |
Bất Động Sản | 5.15 | 3.74 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.04 | 5.51 |
Tiện ích | 4.06 | 4.42 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard FTSE UK All Share Index Unit Trust Instit | GB00BPN5P907 | 13.60 | 178.45 | +0.66% | |
Legal & General UK Index Trust C Acc | GB00BG0QPJ30 | 13.50 | 4.28 | 0% | |
Legal & General US Index Trust C Acc | GB00BG0QPL51 | 12.92 | 12.98 | -0.46% | |
abrdn Asia Pacific ex-Japan TrkrX£Acc | GB00BKBD2F66 | 12.53 | - | - | |
iShares Continen Eurp Eq Idx (UK) L Acc | GB00B08HDG97 | 10.82 | - | - | |
abrdn American Equity Tracker X Acc | GB00BGMK1287 | 10.13 | - | - | |
Vanguard Em Mkts Stk Idx Ins Pl £ Acc | IE00BPT2BB99 | 7.58 | - | - | |
Vanguard US Equity Index Institutional Plus GBP Ac | GB00BPN5P238 | 5.75 | 437.89 | +0.31% | |
BlackRock Japan Equity Tracker Fund L Acc | GB00B08HDJ29 | 3.94 | 3.07 | +0.44% | |
abrdn Global REIT Tracker X | GB00BK5HLH91 | 2.60 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MyFolio Market III Retail Platform | 2.25B | 8.02 | 3.01 | 5.49 | ||
MyFolio Market III Inst Acc | 2.28B | 7.99 | 3.02 | 5.57 | ||
MyFolio Market III Retail Acc | 2.28B | 7.72 | 2.67 | 5.10 | ||
International Trust | 1.71B | 6.27 | 12.61 | 12.60 | ||
Standard Life Small Inst S Acc | 951.83M | 7.16 | -6.43 | 10.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét