
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.550 | 43.110 | 29.560 |
Chứng Khoán | 45.840 | 47.140 | 1.300 |
Trái Phiếu | 29.780 | 38.680 | 8.900 |
Chuyển Đổi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.470 | 0.470 | 0.000 |
Khác | 9.910 | 10.150 | 0.240 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 15.331 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.137 |
Giá trên doanh thu | - | 1.592 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 8.802 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 12.233 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 11.47 | 680.74 | -1.51% | |
iShares S&P 500 EUR Hedged UCITS | IE00B3ZW0K18 | 6.73 | 132.60 | -1.49% | |
Xtrackers MSCI Europe UCITS ETF 1C | LU0274209237 | 5.20 | 8,548.0 | -0.69% | |
JPMorgan Investment Funds - Global High Yield Bond | LU0248018375 | 5.11 | 107.900 | -0.19% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In | IE0032876397 | 5.08 | 19.080 | -0.10% | |
JPMorgan Funds - Aggregate Bond Fund I acc - EUR h | LU0958694670 | 5.04 | 85.060 | -0.29% | |
DB Platinum IV Systematic Alpha I5C-E | LU1125015500 | 4.09 | - | - | |
Henderson Gartmore UK Abs Ret G EURH Acc | LU0966752916 | 4.04 | - | - | |
JPMorgan Funds - Global Corporate Bond Fund I acc | LU0973524456 | 4.03 | 89.880 | -0.38% | |
JPM Systematic Alpha I (acc) EUR | LU0406668425 | 3.50 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét