
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.90 | 15.06 | 6.16 |
Chứng Khoán | 90.51 | 90.51 | 0.00 |
Trái Phiếu | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Khác | 0.57 | 0.57 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.85 | 16.28 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.79 | 2.36 |
Giá trên doanh thu | 1.20 | 1.86 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.81 | 10.24 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.95 | 2.59 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.28 | 9.94 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.70 | 18.44 |
Công nghệ | 16.30 | 17.92 |
Công Nghiệp | 15.04 | 13.27 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.30 | 11.05 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.32 | 10.79 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.88 | 7.21 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.13 | 6.82 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.01 | 5.16 |
Năng lượng | 4.50 | 3.76 |
Tiện ích | 3.52 | 4.70 |
Bất Động Sản | 2.28 | 3.86 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Findlay Park American USD | IE0002458671 | 10.02 | 224.110 | +0.01% | |
abrdn American Equity Tracker X Acc | GB00BGMK1287 | 8.64 | - | - | |
BlackRock European Dynamic Fund FD Accumulation | GB00BCZRNN30 | 6.03 | 3.33 | +0.44% | |
JOHCM UK Dynamic Fund Y GBP Inc | GB00BDZRJ218 | 5.49 | 1.50 | 0.00% | |
CF Lindsell Train UK Equity Inc | GB00B18B9V52 | 5.46 | 3.49 | +0.31% | |
Hermes Asia Ex Japan Equity Fund F GBP Acc | IE00B8449Z10 | 5.17 | 3.659 | -0.31% | |
First State Asia Focus Fund Class B Acc GBP | GB00BWNGXJ86 | 5.07 | 2.378 | +0.54% | |
Invesco Perpetual European Equity No Trail Acc | GB00B1W7HP93 | 4.95 | 3.00 | -0.03% | |
Dodge & Cox Worldwide US Stock Fund A GBP | IE00B50M4X14 | 4.48 | 58.670 | +0.05% | |
Fundsmith Equity I Inc | GB00B4MR8G82 | 4.48 | 6.26 | +0.65% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Investment Funds UK ICVC II UK Allb | 18.17M | 4.52 | 7.16 | 5.79 | ||
Investment Funds UK ICVC II UK Albi | 25.38M | 4.52 | 7.15 | 5.78 | ||
Investment Funds UK ICVC II UK Alll | 303.89K | 4.47 | 7.02 | 5.65 | ||
GB00BBX46183 | 823.78M | -8.15 | -8.76 | 6.10 | ||
GB00B0XWNG99 | 331.17M | -8.54 | -2.80 | 3.61 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét