Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.560 | 8.980 | 0.420 |
Chứng Khoán | 31.700 | 31.800 | 0.100 |
Trái Phiếu | 47.990 | 48.060 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 6.370 | 6.370 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.440 | 0.440 | 0.000 |
Khác | 4.930 | 5.700 | 0.770 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.350 | 16.259 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.816 | 2.427 |
Giá trên doanh thu | 1.594 | 1.727 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.212 | 10.138 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.118 | 2.549 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.681 | 10.439 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 17.590 | 3.890 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.570 | 20.242 |
Công Nghiệp | 14.140 | 11.984 |
Công nghệ | 12.510 | 16.822 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.610 | 8.380 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.590 | 8.802 |
Năng lượng | 6.320 | 7.622 |
Tiện ích | 6.290 | 4.336 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.320 | 6.005 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.790 | 5.646 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.270 | 6.946 |
Số vị thế mua: 23
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Russell Inv Fixed Income Pool Sr A | - | 34.00 | - | - | |
Russell Inv Short Term Income Pool Sr A | - | 10.56 | - | - | |
Russell Investments Strategic Income Pool Series O | - | 6.70 | - | - | |
BlueBay Glb Convert Bond (Can) O | - | 6.52 | - | - | |
Russell Inv Yield Opportunities Pool F | - | 4.81 | - | - | |
Russell Inv Inflation Linked Bond F | - | 3.88 | - | - | |
Russell Inv Global Real Estate Pool Sr A | - | 3.87 | - | - | |
Russell Inv Overseas Equity Pool Sr A | - | 3.86 | - | - | |
Russell Inv Global Equity Pool Sr F | - | 3.85 | - | - | |
Invesco DB Commodity | US46138B1035 | 3.53 | 21.58 | -0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Russell Invst Fixed Income F CAD | 2.39B | 4.29 | -0.72 | 1.89 | ||
Russell InvstGlbl HiInc Bd Sr B CAD | 294.7M | 5.11 | 0.44 | 2.09 | ||
Russell InvstGlbl HiInc Bd Sr E CAD | 294.7M | 5.28 | 0.61 | 2.29 | ||
Russell InvstGlbl HiInc Bd Sr F CAD | 294.7M | 5.93 | 1.22 | 2.91 | ||
Russell Invst Incm Ess Sr F | 236.56M | 8.98 | 1.72 | 3.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét