
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.80 | 29.92 | 26.12 |
Chứng Khoán | 38.05 | 38.57 | 0.52 |
Trái Phiếu | 10.03 | 10.06 | 0.03 |
Chuyển Đổi | 0.11 | 0.11 | 0.00 |
Khác | 48.02 | 48.02 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.45 | 16.97 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.61 | 2.43 |
Giá trên doanh thu | 1.05 | 1.92 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.64 | 10.60 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.59 | 2.54 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.09 | 9.65 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.90 | 18.61 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.29 | 7.08 |
Công Nghiệp | 11.80 | 13.48 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.30 | 5.08 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.65 | 6.95 |
Công nghệ | 8.49 | 18.51 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.40 | 10.61 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.30 | 10.64 |
Năng lượng | 3.90 | 3.58 |
Bất Động Sản | 2.90 | 3.74 |
Tiện ích | 2.05 | 4.67 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AI North American Eq Idx UK Fd of Fd Acc | GB00BGV7MZ07 | 34.04 | - | - | |
Aviva Investors Eurp Eq Inc A EUR Acc | LU0274935054 | 19.38 | - | - | |
Aviva First Global Emerging Market 3 GBP | - | 9.88 | - | - | |
AI Japanese Equity Index UK FoF GBP Acc | GB00BGV5GN01 | 9.69 | - | - | |
Aviva Investors Global HY Bd Zh GBP Acc | LU0553627935 | 5.57 | - | - | |
iShares Pacific Index (IE) Instl Acc EUR | IE00B56H2V49 | 4.67 | - | - | |
Aviva Investors Stlg Lqudty 9 GBP Inc | IE00B3KMX180 | 4.29 | - | - | |
Aviva Investors EM Eq Sm Cp Zy USD Acc | LU1653128485 | 4.13 | - | - | |
Aviva Investors EM Lcl Ccy Bd Zy GBP Acc | LU1329465741 | 2.64 | - | - | |
Aviva Investors - Emerging Markets Bond Fund Zyh G | LU1329693888 | 2.52 | 1,407.239 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Multi Asset Fund IV R3 GBP Acc | 1.33B | 1.18 | 9.45 | 6.94 | ||
International Index Tracking Fund 1 | 1B | -0.34 | 13.19 | 11.74 | ||
International Index Tracking Fund 2 | 1B | -0.25 | 13.41 | 12.06 | ||
UK Equity Income Fund 2 GBP Inc | 741.18M | 10.48 | 9.92 | 6.21 | ||
UK Equity Income Fund 1 GBP Inc | 741.18M | 10.40 | 9.72 | 6.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét