
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.56 | 60.77 | 54.21 |
Chứng Khoán | 20.77 | 21.04 | 0.27 |
Trái Phiếu | 22.69 | 23.04 | 0.35 |
Chuyển Đổi | 1.39 | 1.39 | 0.00 |
Khác | 48.58 | 48.63 | 0.05 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.84 | 16.62 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.51 | 2.42 |
Giá trên doanh thu | 1.03 | 1.83 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.12 | 10.50 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.09 | 2.56 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.42 | 9.70 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.73 | 18.40 |
Công Nghiệp | 11.69 | 13.83 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.50 | 4.97 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.96 | 7.24 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.20 | 10.35 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.90 | 10.32 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.29 | 7.12 |
Năng lượng | 6.17 | 4.04 |
Công nghệ | 5.57 | 17.91 |
Bất Động Sản | 4.84 | 3.96 |
Tiện ích | 1.15 | 3.04 |
Số vị thế mua: 36
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AI North American Eq Idx UK Fd of Fd Acc | GB00BGV7MZ07 | 22.63 | - | - | |
Aviva Investors Stlg Lqudty 9 GBP Inc | IE00B3KMX180 | 13.20 | - | - | |
Aviva Investors Eurp Eq Inc A EUR Acc | LU0274935054 | 12.15 | - | - | |
Aviva Investors Mlt-Strat FxdInc Z £ Acc | LU1403771550 | 6.58 | - | - | |
Aviva Investors Sicav - Global Emerging Markets | - | 6.31 | - | - | |
AI Japanese Equity Index UK FoF GBP Acc | GB00BGV5GN01 | 6.12 | - | - | |
Aviva Investors - Emerging Markets Bond Fund Zyh G | LU1329693888 | 4.16 | 1,407.239 | +0.19% | |
Australia (Commonwealth of) 0% | AU000XCLWAB3 | 4.09 | - | - | |
United States Treasury Notes 0% | - | 3.95 | - | - | |
Aviva Investors Global HY Bd Zh GBP Acc | LU0553627935 | 3.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Multi asset Fund III R3 GBP Acc | 1.35B | 1.81 | 8.20 | 5.83 | ||
Multi asset Fund III 3 GBP Acc | 1.35B | -0.16 | 6.24 | 5.29 | ||
Distribution Fund 1 GBP Acc | 141.23M | 2.63 | 4.43 | 2.91 | ||
Distribution Fund 1 GBP Inc | 141.23M | 2.62 | 4.43 | 2.91 | ||
Distribution Fund 2 GBP Inc | 141.23M | 2.73 | 4.60 | 3.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét