Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.010 | 2.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.990 | 97.990 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 97.994 | 72.551 |
Tiền mặt | 2.006 | 7.093 |
Số vị thế mua: 216
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Btp Tf 1.25% Dc26 Eur | IT0005210650 | 1.41 | 95.12 | +0.17% | |
France 0.75 25-Feb-2028 | FR001400AIN5 | 1.39 | 92.500 | +0.22% | |
Germany 0 15-Feb-2032 | DE0001102580 | 1.33 | 82.990 | +0.48% | |
Btp Tf 2,00% Fb28 Eur | IT0005323032 | 1.20 | 95.65 | +0.26% | |
Bund Tf 0,5% Fb26 Eur | DE0001102390 | 1.20 | 95.81 | +0.14% | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE0003811444 | 1.18 | - | - | |
Đức 20N | DE0001135176 | 1.15 | 2.666 | -0.60% | |
Pháp 20N | FR0000187635 | 1.08 | 3.282 | -0.70% | |
Pháp 30N | FR0010773192 | 1.05 | 3.439 | -0.66% | |
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 1.04 | 95.01 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MUKAM Global Sovereign Open Div 1M | 279.79B | 3.65 | 3.74 | 2.48 | ||
MUKAM MUFJ AMP Global Infrastructur | 189.29B | 5.28 | 6.84 | 4.98 | ||
MUKAM MUFJ DC Domestic Bond Index F | 111.72B | -0.58 | -1.83 | 0.22 | ||
MUKAM MUFJ Global Bond Open Div 1M | 86.14B | 3.71 | 1.30 | 2.77 | ||
Slim Developed Countries Bond Index | 126.28B | 10.09 | 3.42 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét