
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.860 | 1.860 | 0.000 |
Chứng Khoán | 11.760 | 11.760 | 0.000 |
Trái Phiếu | 21.160 | 21.160 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 65.210 | 65.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.174 | 16.395 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.448 | 1.682 |
Giá trên doanh thu | 2.642 | 1.453 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.275 | 9.437 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.642 | 2.446 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.365 | 11.244 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 21.250 | 10.596 |
Công nghệ | 20.520 | 18.248 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.140 | 11.932 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.740 | 8.764 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.950 | 13.175 |
Công Nghiệp | 7.700 | 17.309 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.350 | 7.048 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.310 | 5.913 |
Năng lượng | 3.810 | 1.949 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.030 | 5.062 |
Tiện ích | 2.190 | 1.684 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MUAM Foreign Bond Index Fund (QII) | - | 18.92 | - | - | |
Domestic Inflation-Linked Government Bond Index Fund (QII) | - | 17.82 | - | - | |
MUAM Japan Bond Index Mother | - | 17.74 | - | - | |
MUAM Index Fund TOPIXi (QII) | - | 8.87 | - | - | |
Japanese Equity Minimum Variance Index Fund (QII) | - | 8.78 | - | - | |
MUKAM Japanese Ultra-Long Term Govt Bd Index Fund (QII) | - | 7.63 | - | - | |
MUAM Foreign Equity Index Mother | - | 6.32 | - | - | |
iShares JP Morgan USD Em Mkts Bd ETF | - | 3.63 | - | - | |
Developed Country Equity Quality Index Fund (QII) | - | 3.18 | - | - | |
MUKAM eMAXIS Slim Developed Countries Equity Index | JP90C000ENC5 | 3.16 | 33,258.000 | -0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MUKAM eMAXIS Slim US Equity S&P 500 | 7,397.43B | 40.78 | 21.19 | - | ||
MUKAM eMAXIS Slim All World Equity | 6,337.65B | 0.07 | 20.33 | - | ||
Slim Developed Countries Eq Index | 921.92B | 34.67 | 19.05 | - | ||
Slim All World Equity ex Japan | 716.72B | 0.07 | 20.57 | - | ||
MUKAM Morgan Stanley Global Premium | 371.26B | -4.45 | 11.25 | 10.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét