Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.570 | 100.570 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 100.571 | 97.777 |
Tiền mặt | -0.574 | 1.271 |
Số vị thế mua: 127
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Israel Electric Corp 4.5% 28-02-26 | IL0060002362 | 1.52 | 119.47 | 0.00% | |
LEUMI B179 - LUMI .83 30-JUN-2026 | IL0060403727 | 1.52 | 111.120 | 0.00% | |
Bank Leumi 2.02 30-Nov-2033 | IL0012018391 | 1.52 | 99.800 | 0.00% | |
AZRIELI B5 AZRG 1.77 30-JUN-2028 | IL0011566036 | 1.52 | 111.270 | 0.00% | |
Azrieli Group AZRG .9 02-JUL-2036 | IL0011786725 | 1.52 | 94.02 | 0.00% | |
Mizrahi Tefahot Issuing Company Ltd .1 21-Oct-2028 | IL0023104982 | 1.52 | 100.640 | 0.00% | |
Azrieli Group AZRG 1.69 02-JAN-2041 | IL0011786808 | 1.52 | 91.61 | 0.00% | |
Amot Investments Ltd .92 05-Jan-2032 | IL0011727828 | 1.52 | 99.640 | 0.00% | |
Leumi B183 | IL0060405474 | 1.52 | 97.94 | 0.00% | |
Leumi B182 | IL0060405391 | 1.52 | 103.46 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.69B | 2.12 | 2.49 | 0.86 | ||
IL0051343098 | 6.31B | 2.12 | - | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 715.97M | 2.09 | 1.31 | 1.46 | ||
Migdal Portfolio | 650.51M | 2.10 | 1.43 | - | ||
IL0051277098 | 575.77M | 0.51 | -0.27 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét