
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 74.986 | 87.294 |
Doanh Nghiệp | 25.018 | 18.137 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GALIL 5903 | IL0095903329 | 29.12 | - | - | |
ILCPI2.75% 0922 | IL0011240566 | 24.57 | - | - | |
ILCPI1.75% 0923 | IL0011280810 | 21.29 | - | - | |
LEUMI B 177 | IL0060403156 | 2.21 | - | - | |
Adama Agricultural Solutions 5.15% 30-11-36 | IL0011109159 | 2.21 | 150.67 | +0.10% | |
Azrieli Group 1.34% 05-07-30 | IL0011386500 | 1.79 | 114.68 | +0.07% | |
POALIM HAN B32 | IL0019405351 | 1.57 | - | - | |
Israel Electric Corp 4.5% 28-02-26 | IL0060002362 | 1.50 | 121.95 | +0.04% | |
POALIM HAN B14 | IL0019405013 | 1.39 | - | - | |
G CITY B12 | IL0012606039 | 1.36 | 116.99 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Migdal ILS Money Market Fund | 6.36B | 2.23 | 3.92 | 1.28 | ||
IL0051343098 | 5.91B | 2.23 | 3.88 | - | ||
Migdal Banks Bonds COCO | 1.01B | 2.63 | 3.86 | 2.12 | ||
IL0051277098 | 653.45M | 2.95 | 3.88 | - | ||
Migdal Portfolio | 612.86M | 4.85 | 5.69 | 4.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét