Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.660 | 93.660 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Khác | 5.460 | 5.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.782 | 84.763 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.380 | 1.283 |
Tiền mặt | 0.380 | 10.625 |
Số vị thế mua: 160
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Morgan Stanley Liq | LU0875333956 | 5.15 | - | - | |
Virgin Media Vendor Financing Notes III Designated Activity Company 4.875% | XS2187646901 | 2.08 | - | - | |
Lorca Telecom Bondco S.A.U. 4% | XS2240463674 | 1.65 | - | - | |
Inter Media and Communication S.p.A 6.75% | XS2439248472 | 1.63 | - | - | |
Wepa Hygieneprodukte GmbH 5.625% | DE000A3824W1 | 1.45 | - | - | |
EMRLD Borrower LP / Emerald Co-Issuer Inc. 6.375% | XS2621830681 | 1.44 | - | - | |
Vodafone Group PLC 2.625% | XS2225157424 | 1.38 | - | - | |
TUI AG 5.875% | XS2776523669 | 1.37 | - | - | |
Bayer AG 5.375% | XS2451803063 | 1.33 | - | - | |
Novelis Sheet Ingot GmbH 3.375% | XS2326493728 | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MS Global Fixed Income Opportunitie | 4.07B | 1.12 | 0.62 | 2.76 | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppC EUR | 4.07B | 0.66 | -0.50 | 1.62 | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppZX EUR | 4.07B | 1.14 | 0.62 | - | ||
MorganStanley GlblFxdIncmOppARM EUR | 4.07B | 0.83 | -0.07 | - | ||
MS Euro Corporate Bond Fund Se | 3.97B | 0.57 | -1.64 | 1.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét