Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.270 | 6.920 | 3.650 |
Chứng Khoán | 67.680 | 67.700 | 0.020 |
Trái Phiếu | 26.160 | 28.830 | 2.670 |
Chuyển Đổi | 0.820 | 0.820 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Khác | 1.830 | 1.850 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.694 | 16.608 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.231 | 2.531 |
Giá trên doanh thu | 1.554 | 1.810 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.054 | 10.699 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.612 | 2.426 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.270 | 11.097 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.110 | 14.850 |
Công nghệ | 17.160 | 20.998 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.920 | 12.678 |
Công Nghiệp | 11.330 | 12.097 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.910 | 7.211 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.640 | 10.791 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.790 | 7.317 |
Năng lượng | 5.380 | 3.641 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.820 | 5.737 |
Tiện ích | 3.650 | 3.107 |
Bất Động Sản | 1.280 | 3.396 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GQG Partners US Equity I EUR Acc | IE00BN4GYJ17 | 6.37 | - | - | |
DNB Fund Technology institutional A | LU1047850778 | 6.10 | - | - | |
FTGF CB US Value PR EUR Acc | IE00B23Z6745 | 5.92 | - | - | |
Liontrust GF Pan-European Dyn A10 Acc | IE000U7N7YE2 | 4.94 | - | - | |
Robeco BP US Select Opportunities Equities I € | LU0975848853 | 4.30 | 385.940 | +0.13% | |
Comgest Growth America EUR I H Acc | IE00BZ0RSM31 | 4.05 | - | - | |
Bantleon Select Corporate Hy IT EUR Inc | LU2038755091 | 4.02 | - | - | |
GQG Partners Emerging Mkts Eq I EUR Acc | IE00BDGV0L82 | 3.92 | - | - | |
AB Select US Equity I EUR | LU0787777027 | 3.82 | - | - | |
AXAWF Euro Credit Total Ret I Cap EUR | LU1164223015 | 3.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Smart Value Investors Patrimoine | 180.73M | 7.90 | 3.50 | 3.70 | ||
Smart Value Investors Patrimoine Fl | 180.73M | 7.46 | 3.03 | 3.23 | ||
LpGlobal Equity Fund Currency Unhed | 143.28M | 20.22 | 11.70 | 10.77 | ||
Longview GlblEqCurr UnH L1 | 143.28M | 14.16 | 9.29 | - | ||
LpGlobal Equity Currency Unhedge Pe | 143.28M | 10.59 | 8.53 | 11.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét